Trang chủFVI • BIT
add
Fervi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 €
Phạm vi một năm
13,80 € - 17,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,62 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -0,46% |
Thu nhập ròng | 613,00 N | -36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -26,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | -21,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 65,24 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 32,08 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,00 N | -36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,00 N | -33,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 227,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 74,09% |
Dòng tiền tự do | 822,44 N | -23,02% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
159