Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
311,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,35 N | 3,50% |
Thu nhập ròng | -330,16 N | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,09 N | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 107,30 Tr | 10,54% |
Tổng nợ | 661,93 N | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,16 N | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,50 N | -144,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,51 N | 14,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | -36,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | -44,20% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -24,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5