Trang chủFVN • NASDAQ
add
Future Vision II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,91 Tr USD
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
41,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,84 N | 2.586,27% |
Thu nhập ròng | 551,90 N | 21.029,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 496,61% |
Tổng tài sản | 61,01 Tr | 15.334,87% |
Tổng nợ | 56,72 Tr | 15.024,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,90 N | 21.029,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 N | -324,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 58,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,18 N | 33,47% |
Dòng tiền tự do | -8,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
2