Trang chủFVR • NYSE
add
FrontView REIT Inc
17,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,55 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 $
Mức chênh lệch một ngày
16,85 $ - 17,56 $
Phạm vi một năm
15,30 $ - 19,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,00 Tr USD
Số lượng trung bình
331,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | -14,17% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 31,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,73 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 Tr | 71,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 Tr | -34,78% |
Tổng tài sản | 733,07 Tr | 11,48% |
Tổng nợ | 448,37 Tr | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 31,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,55 Tr | 303,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,00 N | 97,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,68 Tr | -150,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 Tr | -245,06% |
Dòng tiền tự do | 8,47 Tr | 0,85% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15