Trang chủFVR • NYSE
add
FrontView REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,25 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 19,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,05 Tr USD
Số lượng trung bình
135,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,65 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 31,31% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 265,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | 244,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 12,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,85 Tr | 100,59% |
Tổng tài sản | 846,79 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 342,64 Tr | -23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 265,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,94 Tr | 3.273,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,97 Tr | -16,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 Tr | 267,02% |
Dòng tiền tự do | 19,60 Tr | 131,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15