Trang chủFWD • ASX
add
Fleetwood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
192,55 N
Tỷ số P/E
47,54
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,36 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 39,79 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 Tr | 43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,55 Tr | 68,93% |
Tổng tài sản | 287,71 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 120,47 Tr | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | 1.077,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 8,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | -25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 245,59% |
Dòng tiền tự do | 7,73 Tr | 93,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
650