Trang chủFWRD • NASDAQ
add
Forward Air Corp (Delaware)
Giá đóng cửa hôm trước
25,64 $
Mức chênh lệch một ngày
25,35 $ - 26,33 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 35,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
812,45 Tr USD
Số lượng trung bình
677,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 631,76 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 105,46 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | -16,25 Tr | 77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 104,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,57 Tr | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,35 Tr | 2,74% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -8,56% |
Tổng nợ | 2,60 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,25 Tr | 77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,71 Tr | 5,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 59,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 43,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,05 Tr | 34,46% |
Dòng tiền tự do | 49,32 Tr | -50,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.453