Trang chủFWRD • NASDAQ
add
Forward Air Corp (Delaware)
18,96 $
Trước giờ mở cửa:(4,89%)-0,93
18,03 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 00:17:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,02 $
Mức chênh lệch một ngày
18,63 $ - 19,41 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 39,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,81 Tr USD
Số lượng trung bình
927,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 618,84 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 95,75 Tr | -25,78% |
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 98,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | 97,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -99,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,33 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,13 Tr | 12,07% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -9,98% |
Tổng nợ | 2,54 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 98,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -30,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.453