Trang chủFWRG • NASDAQ
add
First Watch Restaurant Group Inc
17,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,93 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:02:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,17 $
Mức chênh lệch một ngày
17,83 $ - 18,67 $
Phạm vi một năm
12,90 $ - 22,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
227,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,02 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 56,50 Tr | 26,66% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 21,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,03 Tr | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 Tr | -59,49% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 15,84% |
Tổng nợ | 1,11 T | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,88 Tr | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,92 Tr | -40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | -820,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -73,35% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -203,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.000