Trang chủFXCND • OTCMKTS
add
FIH Mobile American Depositary Receipts Representing 10 Ord Shs Unsponsored
Giá đóng cửa hôm trước
20,15 $
Mức chênh lệch một ngày
20,17 $ - 20,17 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 23,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T HKD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 34,42 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 119,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 117,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,18 Tr | 162,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -39,88% |
Tổng tài sản | 4,06 T | -13,17% |
Tổng nợ | 2,57 T | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 119,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,58 Tr | -90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,67 Tr | -211,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,36 Tr | -280,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,61 Tr | -431,27% |
Dòng tiền tự do | -15,78 Tr | 65,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
48.711