Trang chủFXLG • OTCMKTS
add
F S Bancorp Lagrange Ind Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 $
Mức chênh lệch một ngày
42,00 $ - 42,33 $
Phạm vi một năm
30,99 $ - 42,33 $
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 25,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,12 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,43 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 6,03% |
Tổng nợ | 1,14 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 25,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
177