Trang chủFYB • ETR
add
Formycon AG
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 €
Mức chênh lệch một ngày
22,70 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
19,02 € - 64,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
406,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | -26,07% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | -29,91% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 42,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,11 | 22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -520,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 789,10 Tr | — |
Tổng nợ | 386,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 42,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 Tr | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -125,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,03 Tr | 1.178,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,26 Tr | 870,15% |
Dòng tiền tự do | 3,39 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
245