Trang chủFYB • FRA
add
Formycon AG
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 €
Mức chênh lệch một ngày
23,00 € - 23,35 €
Phạm vi một năm
18,62 € - 63,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
408,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | -66,55% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -27,10 Tr | -436,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -602,33 | -1.504,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,21 Tr | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,28 Tr | -32,84% |
Tổng tài sản | 742,56 Tr | -21,65% |
Tổng nợ | 334,23 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,10 Tr | -436,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 121,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | -43,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -107,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,28 Tr | -207,14% |
Dòng tiền tự do | -15,18 Tr | -11,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
245