Trang chủFYL • CVE
add
Finlay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,55 N | 70,78% |
Thu nhập ròng | -102,87 N | -147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,80 N | -68,36% |
Tổng tài sản | 11,64 Tr | -1,12% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,87 N | -147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,79 N | -55,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,53 N | -14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,32 N | -43,11% |
Dòng tiền tự do | -98,68 N | -97,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web