Trang chủFYL • CVE
add
Finlay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,54 N | 22,07% |
Thu nhập ròng | -13,73 N | 73,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 117,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | 731,97% |
Tổng tài sản | 15,65 Tr | 33,36% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | 128,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,73 N | 73,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,18 N | 759,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,06 N | -1.830,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,88 N | -248,87% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | -15.171,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web