Trang chủFYMNF • OTCMKTS
add
Finlay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,90 N | 92,51% |
Thu nhập ròng | -80,65 N | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 580,17% |
Tổng tài sản | 14,93 Tr | 27,16% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 95,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,65 N | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 1.401,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,74 N | -419,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 4.000,29% |
Dòng tiền tự do | 798,45 N | 1.199,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web