Trang chủFZLGY • IST
add
Fuzul Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ₺ - 15,49 ₺
Phạm vi một năm
4,19 ₺ - 17,44 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T TRY
Số lượng trung bình
12,97 Tr
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,09 Tr | -93,05% |
Chi phí hoạt động | 52,28 Tr | -36,65% |
Thu nhập ròng | 89,40 Tr | 126,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 178,47 | 478,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,01 Tr | 96,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,39 Tr | -56,20% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 63,54% |
Tổng nợ | 7,66 T | 83,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,40 Tr | 126,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,41 Tr | 93,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,95 Tr | -103,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,07 Tr | -20,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,42 Tr | -7,77% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | 5,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75