Trang chủG0I • SGX
add
Nam Lee Pressed Metal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
203,38 N
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,77 Tr | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 353,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 257,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | 128,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 Tr | 23,55% |
Tổng tài sản | 237,86 Tr | 10,20% |
Tổng nợ | 64,65 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 353,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 Tr | 216,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,00 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -240,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,00 N | 56,07% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | 388,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.196