Trang chủG107 • TLV
add
Group 107 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
123,10 ILA
Phạm vi một năm
39,10 ILA - 190,90 ILA
Số lượng trung bình
36,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | 31,82% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 60,86% |
Thu nhập ròng | 51,00 N | 115,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 112,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 N | 136,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,00 N | -71,73% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | -8,64% |
Tổng nợ | 9,01 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 N | 115,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,50 N | -1.171,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,50 N | -96,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,50 N | -103,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,00 N | -128,10% |
Dòng tiền tự do | -12,25 N | 91,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
213