Trang chủG107 • TLV
add
Group 107 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
55,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
56,90 ILA - 58,30 ILA
Phạm vi một năm
22,10 ILA - 77,40 ILA
Số lượng trung bình
345,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -17,26% |
Thu nhập ròng | -322,50 N | 73,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | 73,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,00 N | 79,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 305,28% |
Tổng tài sản | 12,37 Tr | 122,93% |
Tổng nợ | 10,20 Tr | 55,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,50 N | 73,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,50 N | 103,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,50 N | 14.750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,50 N | 170,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 305,51% |
Dòng tiền tự do | -141,94 N | 76,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
180