Trang chủG20 • SGX
add
GP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,99 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 63,82 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,59 Tr | -2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,21 Tr | 42,69% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 4,54% |
Tổng nợ | 799,52 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | -45,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 46,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 105,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | 82,41% |
Dòng tiền tự do | 11,74 Tr | 62,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
5.350