Trang chủG28 • FRA
add
Tevogen Bio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,54 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 2,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
131,83 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -36,68% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | 37,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,23 N | -39,65% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | 28,97% |
Tổng nợ | 13,75 Tr | 25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -326,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 563,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -6,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | -32,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -606,65% |
Dòng tiền tự do | -964,16 N | -417,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18