Trang chủG28 • FRA
add
Tevogen Bio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 2,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
224,35 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | -64,91% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -192,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,32 Tr | 65,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 49,85% |
Tổng tài sản | 4,07 Tr | 21,10% |
Tổng nợ | 11,79 Tr | 28,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -687,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 774,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -192,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | -52,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | 64,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,94 N | 160,61% |
Dòng tiền tự do | 620,52 N | -94,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18