Trang chủG3 • KLSE
add
G3 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 N | -93,98% |
Chi phí hoạt động | 458,00 N | -34,38% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -5.223,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,88 | -86.261,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -5.909,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | -61,47% |
Tổng tài sản | 59,72 Tr | -48,68% |
Tổng nợ | 22,68 Tr | -59,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -5.223,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 106,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -116,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 106,30% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 112,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9