Trang chủG4M • LON
add
Gear4music (HOLDINGS) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
286,00 GBX - 300,00 GBX
Phạm vi một năm
97,80 GBX - 320,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
55,89 N
Tỷ số P/E
75,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,49 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 18,74% |
Tổng tài sản | 81,37 Tr | 8,22% |
Tổng nợ | 42,07 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 Tr | -14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -49,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | 21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,50 N | 20,11% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | -4,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
451