Trang chủG5EN • STO
add
G5 Entertainment AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
85,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
86,20 kr - 89,00 kr
Phạm vi một năm
83,00 kr - 146,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
733,57 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
9,14%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,58 Tr | -15,31% |
Chi phí hoạt động | 150,18 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -45,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,73 | -44,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | -45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,21 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 578,85 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 111,75 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -45,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,86 Tr | -47,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,91 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 Tr | -71.391,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,00 N | -99,50% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | -91,97% |
Giới thiệu
G5 Entertainment is a Swedish video game developer that produces free-to-play mobile games. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
845