Trang chủG6M • ASX
add
Group 6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 Tr | 57,99% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -68,50% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 92,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,01 | 95,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,50 N | 104,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | 842,65% |
Tổng tài sản | 50,95 Tr | 37,19% |
Tổng nợ | 56,06 Tr | -40,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 92,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | 42,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | -105,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,68 Tr | 250,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 2.991,12% |
Dòng tiền tự do | -925,81 N | -148,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
961