Trang chủG88 • ASX
add
Golden Mile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 271,32% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -274,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -211,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,59 N | -44,50% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -37,79% |
Tổng nợ | 422,88 N | 156,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -274,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,21 N | -101,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,01 N | 926,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,77 N | -39,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 N | -94,72% |
Dòng tiền tự do | 31,60 N | 116,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web