Trang chủGABC • NASDAQ
add
German American Bancorp Inc
38,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,58 $
Mức chênh lệch một ngày
37,24 $ - 38,30 $
Phạm vi một năm
31,06 $ - 47,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
104,31 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,11 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 47,15 Tr | 33,08% |
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | -44,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | -49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -53,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,46 Tr | 239,09% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 37,76% |
Tổng nợ | 7,37 T | 35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | -44,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,93 Tr | 59,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,83 Tr | 651,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | 110,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,50 Tr | 3.014,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.020