Trang chủGABC • NASDAQ
add
German American Bancorp Inc
39,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,31 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,58 $
Mức chênh lệch một ngày
38,59 $ - 39,36 $
Phạm vi một năm
32,75 $ - 47,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
112,44 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,69 Tr | 37,99% |
Chi phí hoạt động | 45,60 Tr | 31,74% |
Thu nhập ròng | 31,36 Tr | 52,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 24,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,83 Tr | -39,04% |
Tổng tài sản | 8,28 T | 33,19% |
Tổng nợ | 7,21 T | 30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,36 Tr | 52,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,92 Tr | 43,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,29 Tr | -179,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,77 Tr | -376,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,14 Tr | -217,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.020