Trang chủGABLE • BKK
add
G-Able PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ฿ - 3,54 ฿
Phạm vi một năm
2,54 ฿ - 5,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T THB
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 215,90 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 112,44 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,19 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -19,54% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 11,01% |
Tổng nợ | 3,96 T | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,44 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,22 Tr | 39,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | 61,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,78 Tr | -1.759,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,18 Tr | -26,20% |
Dòng tiền tự do | 415,10 Tr | 52,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.534