Trang chủGABLE • BKK
add
G-Able PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ฿ - 2,98 ฿
Phạm vi một năm
2,54 ฿ - 3,78 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T THB
Số lượng trung bình
108,28 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
9,13%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -25,32% |
Chi phí hoạt động | 202,51 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 76,33 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 61,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,95 Tr | -20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,24 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -12,33% |
Tổng nợ | 3,69 T | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,33 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,70 Tr | 118,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 68,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,42 Tr | -111,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,36 Tr | 151,45% |
Dòng tiền tự do | 142,08 Tr | 114,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.534