Trang chủGAGR • TLV
add
Gaon Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ILA - 621,10 ILA
Phạm vi một năm
251,10 ILA - 655,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
280,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
52,70 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,91 Tr | 43,26% |
Chi phí hoạt động | 21,92 Tr | 30,81% |
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | 424,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 326,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,09 Tr | 182,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 5,67% |
Tổng nợ | 562,63 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | 424,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | 171,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,88 Tr | -916,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 Tr | 132,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 Tr | -58,88% |
Dòng tiền tự do | -16,24 Tr | -248,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
632