Trang chủGALKF • OTCMKTS
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 584,58 N | -43,29% |
Thu nhập ròng | -710,04 N | 55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -502,33 N | 18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,08 N | -38,03% |
Tổng tài sản | 37,79 Tr | 17,95% |
Tổng nợ | 27,59 Tr | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,04 N | 55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,28 N | 129,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,33 N | -28,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,63 N | -93,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,30 N | 45,75% |
Dòng tiền tự do | 13,66 Tr | 1.792,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14