Trang chủGALKF • OTCMKTS
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 704,80 N | -12,20% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -575,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,87 N | -62,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 N | -94,79% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | -76,17% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | -83,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -575,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,03 N | -76,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,55 N | 21,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,07 N | 155,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,14 N | -1.700,70% |
Dòng tiền tự do | -17,94 Tr | -2.163,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14