Trang chủGAM • EPA
add
Gaumont SA
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 €
Phạm vi một năm
76,00 € - 92,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
254,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | -31,21% |
Chi phí hoạt động | 43,86 Tr | -29,93% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,78 | -35,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,32 Tr | -1.263,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,43 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 376,73 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 192,18 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,16 Tr | 6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,74 Tr | -47,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | -173,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,50 N | -101,08% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | -8.139,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
232