Trang chủGAMA • CVE
add
Gamma Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,95 N | 0,28% |
Thu nhập ròng | 410,86 N | 273,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,43 N | -56,63% |
Tổng tài sản | 716,69 N | -24,57% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -38,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -728,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,86 N | 273,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,16 N | -309,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,41 N | 1.278,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,79 N | 205,49% |
Dòng tiền tự do | -321,53 N | -3.886,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web