Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
0,53 $
Trước giờ mở cửa:(0,038%)-0,00020
0,53 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,38 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,32 Tr | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 46,74% |
Thu nhập ròng | -808,44 N | 85,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | 87,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 67,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -254,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -46,31% |
Tổng tài sản | 121,12 Tr | 19,80% |
Tổng nợ | 42,38 Tr | -30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,44 N | 85,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,74 Tr | -96.703,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,04 Tr | 1.643,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 129,93% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -227,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132