Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,82 Tr USD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,85 Tr | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | -16,03% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | 74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,04 | 70,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 29,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -66,19% |
Tổng tài sản | 44,09 Tr | -58,22% |
Tổng nợ | 49,63 Tr | -21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | 74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 117,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,98 N | -1.982,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,33 N | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 674,13 N | -89,97% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 260,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132