Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
0,69 $
Trước giờ mở cửa:(3,24%)+0,022
0,71 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 00:30:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,85 Tr USD
Số lượng trung bình
252,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,47 Tr | 49,97% |
Chi phí hoạt động | 11,26 Tr | 62,07% |
Thu nhập ròng | -26,39 Tr | -48,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,45 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 63,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 Tr | -178,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 Tr | 310,64% |
Tổng tài sản | 78,73 Tr | 21,66% |
Tổng nợ | 66,73 Tr | 43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,39 Tr | -48,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 Tr | 11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,55 Tr | 112,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 257,29% |
Dòng tiền tự do | -324,63 N | 86,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132