Trang chủGAMUDA • KLSE
add
Tập đoàn Gamuda Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,40 RM - 5,46 RM
Phạm vi một năm
3,48 RM - 5,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,63 T MYR
Số lượng trung bình
14,41 Tr
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | 332,14 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,39 Tr | 61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 30,27 T | 13,55% |
Tổng nợ | 18,15 T | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,14 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,65 Tr | -145,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,58 Tr | -16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 765,94 Tr | 182,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,95 Tr | 81,50% |
Dòng tiền tự do | -516,00 Tr | -593,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1976
Trang web
Nhân viên
4.624