Trang chủGANX • NASDAQ
add
Gain Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,54 Tr USD
Số lượng trung bình
228,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 Tr | -28,36% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -6,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 1.744,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -13,73% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 23,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
24