Trang chủGAP • ASX
add
Gale Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,46 Tr | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 19,98 Tr | -12,33% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -202,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -222,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,25 N | -78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | -36,22% |
Tổng tài sản | 175,64 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 85,52 Tr | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -202,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | -65,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,50 N | 60,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 45,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | 2,93% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | -17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
550