Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,02 kr - 13,02 kr
Phạm vi một năm
11,88 kr - 21,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
306,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | 51,49% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,90 | 62,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 79,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,78 Tr | -51,49% |
Tổng tài sản | 130,40 Tr | -23,40% |
Tổng nợ | 36,50 Tr | 20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | 66,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | 64,61% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | 67,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
45