Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,15 kr - 21,55 kr
Phạm vi một năm
11,88 kr - 22,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
502,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
33,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,05 Tr | 66,03% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | 45,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,79 | 67,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | 56,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 Tr | -48,92% |
Tổng tài sản | 117,39 Tr | -22,64% |
Tổng nợ | 31,04 Tr | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | 45,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | -53,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | 63,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,00 N | 115,45% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | -60,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42