Trang chủGARFIBRES • NSE
add
Garware Technical Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
879,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
861,55 ₹ - 883,95 ₹
Phạm vi một năm
674,20 ₹ - 986,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,67 T INR
Số lượng trung bình
61,90 N
Tỷ số P/E
37,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 710,57 Tr | 2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | -9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,16 | 5,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 969,63 Tr | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -48,18% |
Tổng tài sản | 17,57 T | -0,81% |
Tổng nợ | 5,15 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,57 Tr | 2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.114