Trang chủGARFIBRES • NSE
add
Garware Technical Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
676,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
664,25 ₹ - 680,50 ₹
Phạm vi một năm
646,55 ₹ - 985,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
66,70 T INR
Số lượng trung bình
81,70 N
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -17,28% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -9,16% |
Thu nhập ròng | 319,85 Tr | -51,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,16 Tr | -47,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 143,75% |
Tổng tài sản | 18,77 T | 12,31% |
Tổng nợ | 5,79 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,85 Tr | -51,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.112