Trang chủGARO • STO
add
Garo AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,90 kr - 21,45 kr
Phạm vi một năm
18,60 kr - 35,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SEK
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,30 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 137,30 Tr | 44,53% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 Tr | -72,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 316,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | -67,00% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -7,22% |
Tổng nợ | 556,60 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 Tr | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,10 Tr | 5,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -97,20% |
Dòng tiền tự do | 42,42 Tr | -50,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
406