Trang chủGAS • ASX
add
State Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
857,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,90 N | -45,59% |
Thu nhập ròng | -620,52 N | 43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,64 N | 40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 6.703,13% |
Tổng tài sản | 51,21 Tr | 5,98% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,52 N | 43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,26 N | 2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 262,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,12 N | -97,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 241,39% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 12,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web