Trang chủGASS • NASDAQ
add
StealthGas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,06 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,24 Tr USD
Số lượng trung bình
91,76 N
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,53 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | -0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 Tr | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,71 Tr | -5,05% |
Tổng tài sản | 697,87 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 21,47 Tr | -80,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,63 Tr | -33,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,27 Tr | -51,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,64 Tr | -2.579,88% |
Dòng tiền tự do | -13,29 Tr | -173,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
493