Trang chủGASXF • OTCMKTS
add
NG Energy International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -26,08% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 43,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,19 | 23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -45,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -140,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | 102,28% |
Tổng tài sản | 171,44 Tr | 62,62% |
Tổng nợ | 140,03 Tr | 86,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 43,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -163,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | 55,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -125,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 Tr | -44,38% |
Dòng tiền tự do | -13,48 Tr | -172,20% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41