Trang chủGATC • LON
add
Gattaca PLC
Giá đóng cửa hôm trước
77,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
77,00 GBX - 80,00 GBX
Phạm vi một năm
68,60 GBX - 104,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,96 N
Tỷ số P/E
42,78
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,73 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 319,50 N | 181,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 N | -7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 Tr | -22,27% |
Tổng tài sản | 72,34 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 44,29 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,50 N | 181,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -186,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 54,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,50 N | 47,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -919,31% |
Dòng tiền tự do | 629,44 N | 1,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
386