Trang chủGATEWAY • NSE
add
Gateway Distriparks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,21 ₹ - 63,56 ₹
Phạm vi một năm
56,85 ₹ - 116,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 T INR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 42,66% |
Chi phí hoạt động | 889,31 Tr | 193,44% |
Thu nhập ròng | -1,93 T | -443,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,10 | -340,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 19,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,90 Tr | 25,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,37 Tr | 90,21% |
Tổng tài sản | 34,57 T | 30,24% |
Tổng nợ | 10,04 T | 41,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 T | -443,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
487