Trang chủGAYAHWS • NSE
add
Gayatri Highways Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,42 ₹ - 1,42 ₹
Phạm vi một năm
0,74 ₹ - 1,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
335,51 Tr INR
Số lượng trung bình
144,98 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | -54,70% |
Thu nhập ròng | 13,47 T | 900,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,18 N | 900,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,77 Tr | 65,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,73 Tr | 102,37% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -49,34% |
Tổng nợ | 16,26 T | -56,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 T | 900,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web