Trang chủGB • NYSE
add
Global Blue Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,42 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
79,08 N
Tỷ số P/E
30,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,96 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 57,88 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 2.956,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 2.557,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,48 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,41 Tr | -57,40% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -7,93% |
Tổng nợ | 1,05 T | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 2.956,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,26 Tr | 41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 Tr | -56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,22 Tr | -1.977,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -111,30% |
Dòng tiền tự do | 60,30 Tr | 20,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.008