Trang chủGBAY • KLSE
add
Greater Bay Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
97,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 Tr | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | -81,00 N | 51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 56,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,00 N | 44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | 97,03% |
Tổng tài sản | 53,30 Tr | 7,67% |
Tổng nợ | 24,67 Tr | 23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 N | 51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,00 N | 136,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,00 N | -83,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 2.552,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 339,36% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | 326,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
96