Trang chủGBCS • OTCMKTS
add
Global Healthcare REIT, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 Tr USD
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | -655,97 N | 36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | 42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,73 N | 78,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 1,83% |
Tổng tài sản | 34,54 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,97 N | 36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 315,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,24 N | -87,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,44 N | 54,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 633,73 N | 333,09% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 140,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
616