Trang chủGBIO • NASDAQ
add
Generation Bio Co
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(5,12%)+0,019
0,39 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:42:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 Tr USD
Số lượng trung bình
545,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | 114,91% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | 80,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,69 | 90,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 23,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,33 Tr | 26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,56 Tr | -28,15% |
Tổng tài sản | 201,35 Tr | -29,57% |
Tổng nợ | 128,02 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | 80,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,36 Tr | 10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 Tr | 634,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,41 Tr | 21,51% |
Dòng tiền tự do | -18,56 Tr | 10,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
115