Trang chủGBIO • NASDAQ
add
Generation Bio Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 $
Mức chênh lệch một ngày
6,12 $ - 6,47 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,56 Tr USD
Số lượng trung bình
53,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,00 N | -81,30% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 N | -447,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,04 | 1,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,27 Tr | -4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,36 Tr | -34,84% |
Tổng tài sản | 179,43 Tr | -32,36% |
Tổng nợ | 125,33 Tr | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,83 Tr | 21,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,95 Tr | 23,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | -65,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | 80,49% |
Dòng tiền tự do | -8,73 Tr | -48,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
115