Trang chủGBLI • NASDAQ
add
Global Indemnity Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 $
Mức chênh lệch một ngày
27,56 $ - 28,31 $
Phạm vi một năm
25,88 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,77 Tr USD
Số lượng trung bình
7,16 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,20 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | 32,43% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,37 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,36 Tr | 142,95% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -1,53% |
Tổng nợ | 1,03 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | -62,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 Tr | 107,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 151,02% |
Dòng tiền tự do | 14,91 Tr | -18,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266