Trang chủGBNY • OTCMKTS
add
Generations Bancorp NY Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,21 $
Mức chênh lệch một ngày
15,85 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
9,56 $ - 16,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | -33,98% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -6,98% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -179,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,61 | -323,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 387,15 Tr | -8,80% |
Tổng nợ | 351,75 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -179,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,00 N | -155,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,93 Tr | 303,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -157,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | -85,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73