Trang chủGBP • LON
add
Global Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,20 GBX - 0,21 GBX
Phạm vi một năm
0,040 GBX - 0,37 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
112,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,72 N | 57,47% |
Thu nhập ròng | -519,05 N | -76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,71 N | -57,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,07 N | -45,83% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 324,18 N | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,05 N | -76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,31 N | 28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,78 N | -30,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,15 N | 39,89% |
Dòng tiền tự do | -183,61 N | 35,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4