Trang chủGBR • NYSEAMERICAN
add
New Concept Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 Tr USD
Số lượng trung bình
28,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 79,00 N | 12,86% |
Thu nhập ròng | -4,00 N | -157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -154,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 N | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,00 N | -6,52% |
Tổng tài sản | 4,62 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 61,00 N | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 N | -157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 N | -64,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | -50,00% |
Dòng tiền tự do | -17,00 N | -100,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3